Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Cường
Mã sinh viên: 0941020029
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2015
2 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2015
3 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
4 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2015
5 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6.5 7 B 7 (B) 05/02/2015
7 Tiếng Anh CLC 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
9 Tiếng Anh CLC 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2015
10 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2015
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2015
12 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
16 Toán ứng dụng 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
17 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
18 Hóa học 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2016
21 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 7 B 7 (B)
22 Phương trình vi phân (CT CLC) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2016
23 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
24 Sức bền vật liệu (CT CLC) 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2016
25 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2015
27 Chi tiết máy 2 4.1 D 4.1 (D) 22/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 06/05/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2016
30 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 10/07/2016
31 Nguyên lý cắt (CT CLC) 8.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
32 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
33 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
34 CADD (CT CLC) I (I)
35 Vật lý 2 10 9.5 A 9.5 (A) 19/06/2016
36 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 7 B 7 (B)
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Máy cắt (CT CLC) 6.5 7 B 7 (B) 12/12/2016
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
41 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2017
43 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
44 Giáo dục thể chất 5 2 3 F 3 (F) 13/12/2016
45 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
46 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
47 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
48 Công nghệ CNC 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2017
49 CADD2 (CT CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2017
50 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
51 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
52 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
53 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
54 Thực tập CNC 7.5 B 7.5 (B)
55 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
56 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
57 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
58 Đồ án công nghệ CTM (I)
59 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
60 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
61 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
62 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
63 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 29/08/2017
64 CADD (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 15/09/2017
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 F 3 (F) 26/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo