Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tứ
Mã sinh viên: 0941020037
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/01/2015 07/02/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2015
10 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 16/07/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 23/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 7 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
20 Kỹ thuật điện 2 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
21 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
23 CAD I (I)
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.8 F 2.8 (F) 24/06/2016
32 Kỹ thuật điện tử I (I)
33 Thiết kế mạch điện tử 8 7 B 7 (B) 05/01/2017
34 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
35 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
36 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2016
39 Cơ điện tử 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2016
42 Sức bền vật liệu I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
44 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
46 Máy tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 CAD/CAM 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2017
48 Cơ điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
49 Thực hành Cơ điện tử (I)
50 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 17/02/2017
54 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2017
55 Sức bền vật liệu 2 3.9 F 3.9 (F) 11/09/2017 ĐPK
56 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2016
57 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2016
58 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2016
59 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2017
60 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017
61 Robot công nghiệp 8 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo