Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chế Thanh
Mã sinh viên: 0941020041
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 09/01/2015 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2015
10 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2015
16 Chi tiết máy 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 7 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
20 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
21 Hóa học đại cương 5.5 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2015
22 CAD I (I)
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2015
25 Thực hành Nguội (I)
26 Phương pháp tính I (I)
27 Kỹ thuật điện tử I (I)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5 D 5 (D) 24/06/2016
30 Tiếng Anh 2 I (I)
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 3 4.4 D 4.4 (D) 14/07/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 09/06/2017
36 Thiết kế mạch điện tử 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp 2.5 4 D 4 (D) 31/05/2017 ĐPK
41 Cơ điện tử 1 I (I)
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
43 Tiếng Anh 3 I (I)
44 Cơ điện tử 1 I (I)
45 Robot công nghiệp 5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
47 Máy tự động 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
48 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2017
49 Cơ điện tử 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2017
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
54 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2017
56 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2016
57 CAD 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
58 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng Anh 2 2 2.8 F 2.8 (F) 11/09/2017
60 Cơ điện tử 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2017
61 CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo