Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thọ Tưởng
Mã sinh viên: 0941020042
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 2.5 3 4 F D 4 (D) 06/01/2015 01/02/2015
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 09/01/2015 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 4 6 5 6.3 D C 6.3 (C) 27/01/2015 02/02/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 07/07/2015
10 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 0 ** 2.8 ** F ** ** 01/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 0.5 ** 0.3 ** F ** 0.3 (F) 16/07/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Chi tiết máy I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 1 2.3 F 2.3 (F) 28/01/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 4.5 D 4.5 (D)
20 Kỹ thuật điện 2 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
21 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2015
22 CAD I (I)
23 Thuỷ lực đại cương 0 1.3 F 1.3 (F) 07/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương I (I)
26 Chi tiết máy I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Kỹ thuật điện I (I)
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 2.5 3.5 F 3.5 (F) 24/06/2016
31 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
33 Lý thuyết điều khiển 5 5 D 5 (D) 14/07/2016
34 Giáo dục thể chất 4 I (I)
35 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
36 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
37 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/12/2016
39 Cơ điện tử 1 1 2.7 F 2.7 (F) 28/12/2016
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 1 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2016
42 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
43 Cơ điện tử 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
44 CAD/CAM I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Robot công nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
47 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
48 Máy tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
49 Thực hành Cơ điện tử (I)
50 Kỹ năng giao tiếp I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
54 Sức bền vật liệu I (I)
55 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Vẽ kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2017
57 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2017
58 CAD 6 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2017
59 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2017
60 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Lý thuyết điều khiển I (I)
62 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Thiết kế mạch điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2017
64 Cơ điện tử 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 28/08/2017
65 CAD/CAM 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo