Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0941020043
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 09/01/2015 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2015
10 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 01/07/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0.5 2.5 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
16 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.1 B 8.1 (B) 28/01/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
20 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
21 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
22 Tiếng Anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
23 CAD I (I)
24 Thuỷ lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
25 Thực hành Nguội (I)
26 Kỹ thuật điện tử I (I)
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5 D 5 (D) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
30 Lý thuyết điều khiển 5 5.6 C 5.6 (C) 14/07/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 4 5 D 5 (D) 24/06/2016
32 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
33 Thiết kế mạch điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
34 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2016
35 Kỹ thuật tự động hoá 3 4 D 4 (D) 08/02/2017
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2016
40 Cơ điện tử 1 1 2.4 F 2.4 (F) 28/12/2016
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
42 Robot công nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
43 Máy tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
45 CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2017
46 Cơ điện tử 2 5 5 D 5 (D) 12/06/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
49 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
52 Thực hành Cơ điện tử (I)
53 Kỹ năng giao tiếp I (I)
54 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2016
56 Toán cao cấp 2A 3 4.6 D 4.6 (D) 30/08/2016
57 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2016
58 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2017
59 Giáo dục thể chất 4 8 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
60 Cơ điện tử 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 28/08/2017
61 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2017
62 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo