Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đắc Hoàng
Mã sinh viên: 0941020044
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 7.5 8 B 8 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 2 8.5 3.9 8.2 F B 8.2 (B) 17/07/2015 11/08/2015 ĐPK
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 16/07/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 04/09/2015 18/09/2015
17 Chi tiết máy 6 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 30/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
21 Kỹ thuật điện 5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
22 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 25/12/2015
23 Tiếng Anh 1 9 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2016
24 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển 8 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2016
31 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
32 Thiết kế mạch điện tử 6.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
33 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
34 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2017
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
36 Cơ điện tử 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9.5 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
39 Robot công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
40 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
41 Máy tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
42 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2017
43 Cơ điện tử 2 6 6 C 6 (C) 12/06/2017
44 Thực hành Cơ điện tử (I)
45 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
46 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
47 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
48 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
51 Kỹ thuật điện tử 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2017
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2017
53 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/02/2017
54 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017
55 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo