Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Trung
Mã sinh viên: 0941020049
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 4 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2015 ĐPK
3 Cơ khí đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 5 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 01/07/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2016
17 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
18 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
22 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
23 Hóa học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
25 CAD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8.5 8 B 8 (B) 24/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
29 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
34 Thiết kế mạch điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 8 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kỹ thuật điện tử I (I)
39 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2017
40 Cơ điện tử 1 9 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2016
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 2.5 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
42 Robot công nghiệp 9.5 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
43 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
44 Máy tự động 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
45 CAD/CAM 8.5 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2017
46 Cơ điện tử 2 7 7 B 7 (B) 12/06/2017
47 Thực hành Cơ điện tử (I)
48 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
51 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
52 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2016
53 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2016
55 Tiếng Anh 3 I (I)
56 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo