Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Khiêm
Mã sinh viên: 0941020051
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 5.5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/01/2015 01/02/2015 ĐPK
2 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.5 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 16/07/2015 07/08/2015
16 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
20 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
21 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2015
22 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
25 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển 1 3 F 3 (F) 14/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
32 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 2 3.8 F 3.8 (F) 15/12/2016
34 Tiếng Anh 3 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
35 Kỹ thuật tự động hoá 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 5.1 D 5.1 (D) 17/12/2016
38 Cơ điện tử 1 4 4.6 D 4.6 (D) 28/12/2016
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 05/12/2017
41 Kỹ thuật điện tử I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Robot công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
45 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
46 Máy tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
47 CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2017
48 Cơ điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
49 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
53 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
54 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
55 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
57 Lý thuyết điều khiển 8.5 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2017
58 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2017
59 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo