Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Kim Oanh
Mã sinh viên: 0941020054
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 6 7 B 7 (B) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/01/2015 09/03/2015 ĐPK
6 Đường lối quân sự của Đảng 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 3 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/07/2015 08/08/2015
14 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 1.5 5.5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/07/2015 07/08/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.4 B 8.4 (B) 27/08/2016
17 Chi tiết máy 9 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 9 8 B 8 (B) 28/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
21 Kỹ thuật điện 2 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
22 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
24 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 5 5.6 C 5.6 (C) 14/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3.5 F 3.5 (F) 24/06/2016
32 Kỹ thuật điện tử I (I)
33 Thiết kế mạch điện tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
34 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
35 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 17/12/2016
38 Cơ điện tử 1 3 4.1 D 4.1 (D) 28/12/2016
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
42 Robot công nghiệp 6.5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
45 Máy tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
46 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 05/07/2017
47 CAD/CAM I (I)
48 Cơ điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
49 Thực hành Cơ điện tử (I)
50 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2017
55 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 F 3 (F) 02/02/2016
57 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2017
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2017
59 Cơ điện tử 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017
60 Kỹ thuật vi điều khiển 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2016
61 CAD/CAM 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo