Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tuyên
Mã sinh viên: 0941020057
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 2.5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 06/01/2015 01/02/2015
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 16/07/2015
16 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 9 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
20 Kỹ thuật điện 2.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
21 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
22 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
23 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
25 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
26 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
27 Lý thuyết điều khiển 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.5 A 9.5 (A) 24/06/2016
30 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
31 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
32 Thiết kế mạch điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2017
33 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2017
34 Cơ điện tử 1 5 5.4 D 5.4 (D) 28/12/2016
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2016
38 Kỹ thuật điện tử I (I)
39 Robot công nghiệp 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
41 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
42 Máy tự động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
43 Pháp luật đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2017
44 CAD/CAM 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2017
45 Cơ điện tử 2 8.5 8 B 8 (B) 12/06/2017
46 Thực hành Cơ điện tử (I)
47 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
48 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
49 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.6 C 5.6 (C) 02/02/2016
51 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2016
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
54 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo