Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Khánh
Mã sinh viên: 0941020058
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 ** 0 ** F ** ** 06/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 0 ** 2.3 ** F ** ** 14/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ khí đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 09/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2015
10 Vật lý 3.5 4.1 D 4.1 (D) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2.5 0 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 16/07/2015 07/08/2015
16 Cơ lý thuyết 4.5 5 D 5 (D) 02/09/2015
17 Hình họa 5.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2015
18 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.5 F 3.5 (F) 27/12/2016
20 Kỹ năng giao tiếp I (I)
21 Pháp luật đại cương I (I)
22 Kỹ thuật điện tử I (I)
23 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2016
24 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
26 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
27 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
28 Kỹ thuật điện 0.5 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
29 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
30 Tiếng Anh 1 8 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
31 CAD I (I)
32 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
34 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2016
35 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
36 Lý thuyết điều khiển 1 2.9 F 2.9 (F) 14/07/2016
37 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
38 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2016
39 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/12/2016
41 Cơ điện tử 1 2 2.9 F 2.9 (F) 28/12/2016
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
44 Thiết kế mạch điện tử 5 6 C 6 (C) 05/01/2017
45 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
47 Robot công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 14/06/2017
49 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
50 Máy tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
51 CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 01/08/2017
52 Cơ điện tử 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
53 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
54 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
55 Thực hành Cơ điện tử (I)
56 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
57 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2016
58 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
59 Cơ điện tử 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2017
60 Lý thuyết điều khiển 6 6.6 C 6.6 (C) 21/08/2017
61 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo