Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Minh
Mã sinh viên: 0941020059
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4 D 4 (D) 08/02/2015
2 Vật lý 1 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2015 06/03/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/01/2015
5 Toán ứng dụng 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
6 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
7 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2.5 1.5 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 09/02/2015 17/02/2015
8 Tiếng Anh CLC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2015
9 Hóa học 1 I (I)
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
15 Nhập môn tin học (CT CLC) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
17 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
18 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
19 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2015
23 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 27/12/2015
24 Phương trình vi phân (CT CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2016
25 Sức bền vật liệu (CT CLC) 2 4.1 D 4.1 (D) 05/01/2016
26 Tiếng Anh CLC 3 4 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Nguyên lý cắt (CT CLC) I (I)
29 Tiếng Anh CLC 4 I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 30/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kiến tập 2 (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
32 Vật lý 2 I (I)
33 Chi tiết máy I (I)
34 Kỹ thuật điện I (I)
35 CADD (CT CLC) ** ** ** (I) 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo