Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thoan
Mã sinh viên: 0941020060
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 3 3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 01/02/2015
2 Cơ lý thuyết 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2015 07/02/2015
3 Cơ khí đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2015 ĐPK
11 Sức bền vật liệu 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/07/2015
16 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2017
18 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Kỹ thuật điện 1.5 4 D 4 (D) 01/01/2016
23 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
25 CAD 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2016 ĐPK
29 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 10/06/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 CAD I (I)
35 Kỹ thuật điện tử I (I)
36 Thiết kế mạch điện tử 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
37 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
38 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 17/12/2016
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
41 Cơ điện tử 1 5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2016
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
45 Robot công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
46 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
47 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
48 Pháp luật đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2017
49 CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 01/08/2017
50 Cơ điện tử 2 5 5.5 C 5.5 (C) 12/06/2017
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Thực hành Cơ điện tử (I)
54 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
55 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2016
58 Kỹ thuật điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 22/02/2017
59 Kỹ thuật vi điều khiển 8.5 8.8 A 8.8 (A) 11/02/2017
60 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017
61 Kỹ thuật tự động hoá 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo