Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thành
Mã sinh viên: 0941020061
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2015 07/02/2015
3 Cơ khí đại cương 6 7 B 7 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/01/2015 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 3.5 5.1 D 5.1 (D) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/07/2015
16 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2015
17 Toán cao cấp 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2015 22/09/2015
18 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 8 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Kỹ thuật điện 0.5 3 F 3 (F) 01/01/2016
23 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 2 3.7 F 3.7 (F) 22/01/2016 ĐPK
25 CAD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
27 Tiếng Anh 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
30 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 4 5.1 D 5.1 (D) 14/07/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
34 Thiết kế mạch điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2017
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
36 Phương pháp tính 10 9.5 A 9.5 (A) 20/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2016
39 Cơ điện tử 1 1 2.1 F 2.1 (F) 28/12/2016
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
41 Kỹ thuật điện tử I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
44 Robot công nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
45 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
46 Máy tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
47 CAD/CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
48 Cơ điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
49 Thực hành Cơ điện tử (I)
50 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2017
54 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2016
56 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2017
57 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2017
58 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2017
59 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 21/02/2017
60 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
61 Cơ điện tử 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2017
62 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo