Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 0941020062
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 0.5 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 06/01/2015 01/02/2015
2 Cơ lý thuyết 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 14/01/2015 07/02/2015
3 Cơ khí đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/01/2015 02/02/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/07/2015
16 Cơ lý thuyết 2 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2015
17 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2015
19 Chi tiết máy 9 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
23 Kỹ thuật điện 2.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
24 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/12/2015
25 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
26 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
27 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
28 Kỹ thuật điện tử I (I)
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 6 6.6 C 6.6 (C) 14/07/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3 F 3 (F) 24/06/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
35 Thiết kế mạch điện tử 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2017
36 Kỹ thuật tự động hoá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
39 Cơ điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 17/12/2016
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
45 Máy tự động 4 5 D 5 (D) 17/06/2017
46 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
47 Robot công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
48 CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2017
49 Cơ điện tử 2 1.5 3.3 F 3.3 (F) 12/06/2017
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
54 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2017
56 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.6 B 7.6 (B) 11/02/2017
57 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2017
58 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2017
59 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
60 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2016
61 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 02/03/2016
63 Cơ điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo