Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Chí Dũng
Mã sinh viên: 0941020068
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 01/02/2015
2 Cơ lý thuyết 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2015 07/02/2015
3 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/07/2015 10/08/2015
10 Vật lý 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 09/07/2015 16/08/2015
11 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 16/07/2015 07/08/2015
16 Vật lý 7 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2017
17 Kỹ năng giao tiếp I (I)
18 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 8 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
23 Hóa học đại cương 7 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2015
24 CAD I (I)
25 Thuỷ lực đại cương 4 4 D 4 (D) 07/01/2016
26 Tiếng Anh 1 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
27 Phương pháp tính 9 8.4 B 8.4 (B) 28/12/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
29 Tiếng Anh 2 8 8 B 8 (B) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
35 Thiết kế mạch điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
36 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
37 Kỹ thuật điện tử I (I)
38 Tiếng Anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2017
39 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
41 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 D 5 (D) 17/12/2016
42 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 08/12/2016
43 Cơ điện tử 1 I (I)
44 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
45 Robot công nghiệp 0.5 2 F 2 (F) 04/07/2017 ĐPK
46 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
47 Máy tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
49 CAD/CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2017
50 Cơ điện tử 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
53 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
54 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2017
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2016
57 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2016
58 CAD 3 4 D 4 (D) 28/08/2016
59 Kỹ thuật điện 2.5 2.7 F 2.7 (F) 31/08/2016
60 Kỹ thuật điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/08/2017
61 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
62 Kỹ thuật điện 3 3.9 F 3.9 (F) 22/02/2017
63 Cơ điện tử 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo