Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Toản
Mã sinh viên: 0941020069
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 0.5 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 06/01/2015 01/02/2015
2 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 07/07/2015
10 Vật lý 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/07/2015 16/08/2015
11 Sức bền vật liệu 1 0 2.9 2.2 F F 2.9 (F) 01/07/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 0.5 ** 2 ** F ** 2 (F) 16/07/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.8 F 1.8 (F) 23/12/2016
18 Nguyên lý máy I (I)
19 Kỹ thuật điện 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
20 Chi tiết máy 4 5.1 D 5.1 (D) 23/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
22 Kỹ thuật lập trình 7 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
24 Kỹ thuật điện 3 5 D 5 (D) 01/01/2016
25 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
26 CAD I (I)
27 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
28 Tiếng Anh 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 31/12/2015
29 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
30 Kỹ thuật điện tử I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2017
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
34 Tiếng Anh 2 2.5 3.6 F 3.6 (F) 08/07/2016
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
36 Lý thuyết điều khiển I (I)
37 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
38 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2017
39 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
40 Thiết kế mạch điện tử 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Cơ điện tử 1 I (I)
43 Cảm biến và hệ thống đo lường 1 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
44 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
45 Robot công nghiệp 2 3.7 F 3.7 (F) 14/06/2017
46 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
47 Máy tự động 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
48 CAD/CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
49 Cơ điện tử 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/06/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Thực hành Cơ điện tử (I)
54 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
56 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2017
57 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
58 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/08/2016
59 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
60 Lý thuyết điều khiển 3 4.5 D 4.5 (D) 13/02/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 16/02/2017
62 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2016
63 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.8 A 9.8 (A) 23/08/2016
64 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2016
65 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
66 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
67 Cơ điện tử 1 3 4 D 4 (D) 28/08/2017
68 Robot công nghiệp 3.5 4.6 D 4.6 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo