Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Ngọc
Mã sinh viên: 0941020073
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 6.5 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2015 01/02/2015 ĐPK
2 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 3 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/07/2015
16 Sức bền vật liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8.5 2.3 7.9 F B 7.9 (B) 04/09/2015 23/09/2015
18 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 23/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Kỹ thuật điện 2 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
23 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
25 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
33 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/01/2017
34 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
35 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 6 7 B 7 (B) 08/02/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 9 9 A 9 (A) 17/12/2016
38 Cơ điện tử 1 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2016
41 Kỹ thuật điện tử I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
43 Robot công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
44 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
45 Máy tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
47 CAD/CAM 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/08/2017
48 Cơ điện tử 2 9 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2017
49 Thực hành Cơ điện tử (I)
50 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2017
54 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2017
55 Pháp luật đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2017
56 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo