Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hải
Mã sinh viên: 0941020074
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 09/01/2015 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 07/07/2015 10/08/2015
10 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 1 0 3.4 2.7 F F 3.4 (F) 01/07/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2.5 3 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 01/07/2015 08/08/2015
14 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
16 Toán cao cấp 1 0.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 2 4 D 4 (D) 30/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 9.5 8 B 8 (B) 28/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
21 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
22 Hóa học đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2015
23 CAD I (I)
24 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 31/12/2015
26 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 22/07/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.5 A 9.5 (A) 24/06/2016
31 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
32 Thiết kế mạch điện tử 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
34 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
35 Kỹ thuật tự động hoá 3 4 D 4 (D) 08/02/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/12/2016
37 Cơ điện tử 1 I (I)
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 17/12/2016
40 Kỹ thuật điện tử I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
43 Robot công nghiệp 2.5 3.5 F 3.5 (F) 14/06/2017
44 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
45 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
46 CAD/CAM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2017
47 Cơ điện tử 2 5 5.2 D 5.2 (D) 12/06/2017
48 Thực hành Cơ điện tử (I)
49 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
50 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
51 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
55 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
56 Toán cao cấp 1 0 2.3 F 2.3 (F) 22/02/2016
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017
59 CAD 7 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2016
60 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2017
61 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
62 Cơ điện tử 1 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2017
63 Robot công nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo