Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hùng
Mã sinh viên: 0941020078
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.800000011920929 3.5 2.9 4.7 F D 4.7 (D) 21/01/2015 01/02/2015 ĐPK
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 4.5 6 C 6 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 0.5 3 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/01/2015 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/07/2015 16/08/2015
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/07/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.5 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 16/07/2015 07/08/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2015 23/09/2015
17 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
21 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
22 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
24 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 11/12/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
32 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2017
34 Cơ điện tử 1 1 2 F 2 (F) 28/12/2016
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
39 Thiết kế mạch điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2017
41 Kỹ thuật điện tử I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
43 Robot công nghiệp 4 3.8 F 3.8 (F) 14/06/2017
44 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
45 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
46 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 05/07/2017
47 CAD/CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2017
48 Cơ điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 12/06/2017
49 Thực hành Cơ điện tử (I)
50 Kỹ năng giao tiếp I (I)
51 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
52 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
53 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
54 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 16/02/2017
55 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2017
56 Vẽ kỹ thuật 7 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2016
57 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2016
58 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
59 Kỹ thuật vi điều khiển 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/02/2017
60 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 1.8 F 1.8 (F) 30/08/2017
61 Cơ điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017
62 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2016
63 Robot công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
64 Cơ điện tử 2 6 6 C 6 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo