Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Thành
Mã sinh viên: 0941020081
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015 ĐPK
3 Cơ khí đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
18 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
23 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
25 CAD I (I)
26 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
27 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/07/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 10/06/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
33 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.5 A 9.5 (A) 05/01/2017
34 Tiếng Anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
35 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 6 7 B 7 (B) 08/02/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
38 Cơ điện tử 1 I (I)
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
40 Kỹ thuật điện tử I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
42 Robot công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
43 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
44 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
46 CAD/CAM 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2017
47 Cơ điện tử 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
48 Thực hành Cơ điện tử (I)
49 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
50 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
51 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
52 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2017
53 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2017
54 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2016
55 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017
56 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2016
57 Kỹ thuật điện 6.5 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2017
58 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2016
59 Cơ điện tử 1 5.5 6 C 6 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo