Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Xuân Đông
Mã sinh viên: 0941020085
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 10 9 A 9 (A) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 9 8.6 A 8.6 (A) 16/07/2015
16 Cơ khí đại cương 7 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2015
17 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 30/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 9.5 9.1 A 9.1 (A) 28/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
22 Hóa học đại cương 7.5 7 B 7 (B) 25/12/2015
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
24 CAD 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
26 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.7 A 9.7 (A) 24/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/06/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
33 Thiết kế mạch điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2017
34 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
36 Cơ điện tử 1 4 4.1 D 4.1 (D) 28/12/2016
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Kỹ thuật điện tử I (I)
40 Robot công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
42 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
43 Máy tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
45 CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2017
46 Cơ điện tử 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
47 Thực hành Cơ điện tử (I)
48 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.1 C 6.1 (C) 18/02/2016
52 Pháp luật đại cương 9.5 9.2 A 9.2 (A) 01/09/2017
53 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016
56 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo