Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hưng
Mã sinh viên: 0941020097
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.79999995231628 7 3.7 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2015 01/02/2015 ĐPK
2 Cơ lý thuyết 7.5 8 B 8 (B) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 3.5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 8.5 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 16/07/2015
16 Chi tiết máy 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
20 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
21 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2015
22 Tiếng Anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2016
23 CAD 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
25 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
26 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
27 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 9 9.1 A 9.1 (A) 24/06/2016
29 Tiếng Anh 2 8 8 B 8 (B) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/06/2016
31 Tiếng Anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2017
32 Thiết kế mạch điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 05/01/2017
33 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2017
34 Cơ điện tử 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Kỹ thuật điện tử I (I)
38 Robot công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9.5 9.7 A 9.7 (A) 03/07/2017
40 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
41 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 CAD/CAM 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2017
43 Cơ điện tử 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2017
44 Thực hành Cơ điện tử (I)
45 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
46 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
47 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
48 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2016
49 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2017
52 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2017
53 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 22/08/2016
54 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo