Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Hải
Mã sinh viên: 0941020102
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2015
10 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.5 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 16/07/2015 07/08/2015
16 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 8 7 B 7 (B) 28/01/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 4 D 4 (D)
20 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
21 Hóa học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2015
22 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
23 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/06/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
33 Thiết kế mạch điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
34 Tiếng Anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
35 Cơ điện tử 1 I (I)
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 1.5 3 F 3 (F) 08/02/2017
38 Kỹ thuật điện tử I (I)
39 Robot công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
40 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
41 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 CAD/CAM 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2017
43 Cơ điện tử 2 3 4.2 D 4.2 (D) 12/06/2017
44 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
45 Thực hành Cơ điện tử (I)
46 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
47 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
48 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
49 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2017
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2016
51 Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2016
52 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2016
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2016
54 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
55 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
56 Cơ điện tử 1 5.5 6 C 6 (C) 28/08/2017
57 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo