Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Toàn
Mã sinh viên: 0941020104
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2 1 2.7 2 F F 2.7 (F) 09/01/2015 05/02/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 01/07/2015
13 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2015
16 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2016
18 Tiếng Anh 1 3 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2016
19 Hóa học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
21 Thuỷ lực đại cương 0 1 F 1 (F) 11/01/2016
22 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2015
23 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
24 CAD I (I)
25 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
26 CAD I (I)
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/07/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 1.8 F 1.8 (F) 24/06/2016
33 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
34 Thiết kế mạch điện tử I (I)
35 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
37 Cơ điện tử 1 6 5.4 D 5.4 (D) 28/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
39 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 3 3.7 F 3.7 (F) 27/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
42 Phương pháp tính 9 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7 B 7 (B) 17/12/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
45 Máy tự động 4 5 D 5 (D) 17/06/2017
46 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
47 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 CAD/CAM 0 2.5 F 2.5 (F) 01/08/2017
50 Robot công nghiệp 4.5 5 D 5 (D) 14/06/2017
51 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
52 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Kỹ năng giao tiếp I (I)
55 Thực hành Cơ điện tử (I)
56 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
57 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
58 Sức bền vật liệu 1 3.4 F 3.4 (F) 22/08/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017
60 CAD I (I)
61 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2016
62 Giáo dục thể chất 3 I (I)
63 CAD ** ** ** ** 02/03/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2017
65 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2017
66 Thuỷ lực đại cương 8.5 8 B 8 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo