Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Đại Lâm
Mã sinh viên: 0941020108
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 1 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
2 Toán cao cấp 1 7.5 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 24/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
13 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2015 ĐPK
14 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
16 Vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
17 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
18 Hình họa 9.5 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2016
19 Cơ khí đại cương 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 22/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Toán cao cấp 1 10 9.8 A 9.8 (A) 02/09/2015
24 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 28/01/2016
25 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
26 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
27 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
28 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
29 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
30 CAD 3 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
31 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
32 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
34 Thực hành Nguội (I)
35 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
38 Giáo dục thể chất 4 I (I)
39 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
40 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
41 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
43 Cơ điện tử 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
44 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
45 Kỹ thuật điện tử 4 5 D 5 (D) 23/12/2016
46 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 F 2 (F) 04/01/2017
48 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
49 Thiết kế mạch điện tử I (I)
50 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
52 Máy tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 04/07/2017 ĐPK
54 Cơ điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
55 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 01/08/2017
56 Robot công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
57 Thực hành Cơ điện tử (I)
58 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2017
60 Cơ lý thuyết I (I)
61 Vẽ kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 24/02/2016
62 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2016
63 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2017
64 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
65 CAD 6 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2017
66 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 16/02/2017
67 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
68 Kỹ thuật tự động hoá 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2017
69 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo