Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Minh Việt
Mã sinh viên: 0941020109
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 01/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 0 F (I) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0.5 2 2.9 3.9 F F 3.9 (F) 24/06/2015 07/08/2015
11 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
13 Vật lý 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 09/07/2015 16/08/2015
14 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2015
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Toán cao cấp 1 6 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2016
18 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Kỹ thuật lập trình 9.5 8 B 8 (B) 28/01/2016
21 Hóa học đại cương I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 0 1 F 1 (F) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2015
25 Kỹ thuật điện 0 2.2 F 2.2 (F) 01/01/2016
26 CAD I (I)
27 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
28 Tiếng Anh 1 I (I)
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 2 3.5 F 3.5 (F) 24/06/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 1 1.8 F 1.8 (F) 24/06/2016
34 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2017
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 23/07/2017
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7.5 7 B 7 (B) 25/07/2017
37 Robot công nghiệp 4 5 D 5 (D) 01/08/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 3.7 F 3.7 (F) 25/08/2017
39 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2017
40 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.6 C 5.6 (C) 25/07/2017
41 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
42 Cơ điện tử 1 I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 I (I)
44 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
45 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
46 Thực hành Cơ điện tử (I)
47 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
48 Cơ điện tử 1 I (I)
49 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
50 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
52 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 13/03/2017
53 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 02/02/2016
54 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.9 F 3.9 (F) 27/08/2016
56 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo