Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Quốc Huy
Mã sinh viên: 0941020116
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 01/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0.5 4.5 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 09/01/2015 05/02/2015
3 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
13 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2015
16 Cơ lý thuyết 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình 6.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
20 Hóa học đại cương 7.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
22 Thuỷ lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2015
24 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
25 CAD 4 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
27 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.8 F 2.8 (F) 24/06/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
38 Cơ điện tử 1 2 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
40 Kỹ thuật điện tử 5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2016
41 Kỹ thuật tự động hoá 5 5 D 5 (D) 27/12/2016
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
43 Phương pháp tính 5.5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2016
45 Thiết kế mạch điện tử I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
47 Cơ điện tử 2 5.5 6 C 6 (C) 12/06/2017
48 CAD/CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2017
49 Robot công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
50 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 05/07/2017
51 Máy tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 17/06/2017
52 Thực hành Nguội 6.5 C 6.5 (C)
53 Thực hành Cơ điện tử (I)
54 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
55 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
56 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
58 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2016
59 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2016
60 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.2 F 2.2 (F) 22/02/2017
62 Cơ điện tử 1 4 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo