Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Tòn Nhất
Mã sinh viên: 0941020118
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 2.5 2.7 4 F D 4 (D) 06/01/2015 01/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0.5 3 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/01/2015 05/02/2015
3 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.1 D 4.1 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 2.5 5.5 3 5 F D 5 (D) 01/07/2015 08/08/2015
13 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2015
16 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2017
17 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 1 I (I)
19 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2016
21 Hóa học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 6 6 C 6 (C) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 28/12/2015
25 Kỹ thuật điện 2 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
26 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
27 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 22/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lý thuyết điều khiển 1 2.2 F 2.2 (F) 14/07/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
32 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
34 Thiết kế mạch điện tử 9.5 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
36 Cơ điện tử 1 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
38 Kỹ thuật điện tử 2 3.4 F 3.4 (F) 23/12/2016
39 Kỹ thuật tự động hoá 6 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2017
41 Phương pháp tính 1.5 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
43 Cơ điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
44 CAD/CAM I (I)
45 Robot công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
46 Máy tự động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
48 Pháp luật đại cương 2 2.8 F 2.8 (F) 05/07/2017
49 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2017
55 Phương pháp tính 7 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017
56 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
57 Kỹ thuật điện I (I)
58 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
59 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2017
60 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8 B 8 (B) 19/08/2017
61 Cơ điện tử 1 2 3.2 F 3.2 (F) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo