Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thương
Mã sinh viên: 0941020119
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4.5 5.9 C 5.9 (C) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 2.5 2.8 4.4 F D 4.4 (D) 24/06/2015 07/08/2015
11 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
13 Vật lý 9 8 B 8 (B) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 F F 3 (F) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 15/07/2015
16 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2016
17 Hóa học đại cương I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 0 2 F 2 (F) 29/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 8 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
20 Chi tiết máy 1 3.1 F 3.1 (F) 28/12/2015
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
22 CAD 3 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
24 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 06/07/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển 2 2.8 F 2.8 (F) 14/07/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
30 Thực hành CNC 0 F (I)
31 Thiết kế mạch điện tử I (I)
32 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
34 Cơ điện tử 1 I (I)
35 Kỹ thuật tự động hoá 3 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2016
36 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phương pháp tính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2016
39 Cơ điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 CAD/CAM I (I)
41 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
43 Máy tự động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
45 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
46 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
47 Thực hành Cơ điện tử (I)
48 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
49 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2016
50 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2017
51 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 22/08/2016
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2016
54 Kỹ thuật điện 1 2.7 F 2.7 (F) 31/08/2016
55 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 09/03/2017 ĐPK
57 Pháp luật đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 21/02/2017
58 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2016
59 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2016
60 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo