Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Đình Đăng
Mã sinh viên: 0941020120
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2015 02/03/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 6 C 6 (C) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 0 ** 2.5 ** F ** ** 01/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tin học văn phòng 0 2.3 F 2.3 (F) 15/07/2015
16 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2016
17 Hóa học đại cương 7 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương I (I)
20 Chi tiết máy 5 6.1 C 6.1 (C) 28/12/2015
21 Kỹ thuật điện 2 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
22 CAD 2.5 3.5 F 3.5 (F) 29/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
24 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương I (I)
26 Kỹ thuật điện I (I)
27 Kỹ thuật vi điều khiển 8.5 8.8 A 8.8 (A) 09/11/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 06/07/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 2.2 F 2.2 (F) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 I (I)
33 Lý thuyết điều khiển I (I)
34 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
36 Cơ điện tử 1 I (I)
37 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
39 Kỹ thuật điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 23/12/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 7 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
42 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
45 Máy tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2017
46 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
47 Cơ điện tử 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
48 CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2017
49 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Kỹ năng giao tiếp I (I)
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 10/02/2017
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2017
57 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 CAD ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 22/08/2017
60 Tin học văn phòng I (I)
61 CAD 6.5 7 B 7 (B) 02/03/2017
62 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2016
63 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 22/08/2016
64 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2017
65 Cơ điện tử 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2017
66 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Robot công nghiệp 6.5 6.1 C 6.1 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo