Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thành
Mã sinh viên: 0941020121
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2015
13 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2017
17 Kỹ thuật điện I (I)
18 Kỹ thuật điện tử I (I)
19 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2016
20 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 25/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
22 Thuỷ lực đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2015
24 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
25 Kỹ thuật điện 0.5 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
26 CAD 0 1.7 F 1.7 (F) 29/01/2016
27 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 2.5 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 2.5 F 2.5 (F) 29/06/2016
30 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 1 1 F 1 (F) 24/06/2016
34 Thiết kế mạch điện tử I (I)
35 Cơ điện tử 1 I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7 B 7 (B) 28/12/2016
39 Cơ điện tử 1 0 1.3 F 1.3 (F) 28/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
41 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
42 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Phương pháp tính I (I)
45 An toàn và môi trường công nghiệp 0 0 F (I) 17/12/2016
46 Máy tự động 2.5 3.8 F 3.8 (F) 17/06/2017
47 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
48 Cơ điện tử 2 0 2 F 2 (F) 12/06/2017
49 CAD/CAM 1.5 3.5 F 3.5 (F) 01/08/2017
50 Robot công nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
54 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2017
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 F 2 (F) 06/09/2016
58 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2017
59 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo