Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dân
Mã sinh viên: 0941020122
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 4.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 01/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2015
13 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 15/07/2015
16 Cơ lý thuyết 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2015
17 Toán cao cấp 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2015
18 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2016
19 Hóa học đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 25/12/2015
20 Thuỷ lực đại cương 0 2.2 F 2.2 (F) 11/01/2016
21 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 28/12/2015
22 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
23 CAD 0.5 2.3 F 2.3 (F) 29/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
27 Thuỷ lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 06/07/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 6 6.4 C 6.4 (C) 14/07/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 2 3.3 F 3.3 (F) 24/06/2016
34 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
36 Cơ điện tử 1 0 1.3 F 1.3 (F) 28/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 09/12/2016
38 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6 C 6 (C) 27/12/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
40 Thiết kế mạch điện tử 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
41 Phương pháp tính ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 17/12/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
45 Máy tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2017
46 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
48 Cơ điện tử 2 7 7 B 7 (B) 12/06/2017
49 CAD/CAM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2017
50 Robot công nghiệp 0 2.2 F 2.2 (F) 14/06/2017
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
53 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2016
55 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2016
56 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2016
57 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2016
58 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2017
59 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
60 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2017
61 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 11/02/2017
62 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
63 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2017
64 Cơ điện tử 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2017
65 Robot công nghiệp 8.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo