Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Mạnh
Mã sinh viên: 0941020123
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/01/2015 05/02/2015
3 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2015 02/03/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2015 ĐPK
12 Toán cao cấp 2A 1 1 3 3 F F 3 (F) 01/07/2015 08/08/2015
13 Vật lý 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/07/2015 16/08/2015
14 Sức bền vật liệu 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2015
16 Cơ khí đại cương 6 4 D 4 (D) 22/08/2015
17 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2015 16/09/2015
18 Kỹ thuật lập trình 7 6.4 C 6.4 (C) 28/01/2016
19 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 29/12/2015
21 Thuỷ lực đại cương 7 6 C 6 (C) 11/01/2016
22 Chi tiết máy 3 4.6 D 4.6 (D) 28/12/2015
23 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
24 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
26 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
27 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 1 3 F 3 (F) 14/07/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 0 0.3 F 0.3 (F) 24/06/2016
32 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
34 Cơ điện tử 1 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2016
36 Kỹ thuật điện tử 0 2.4 F 2.4 (F) 23/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 4 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.1 D 4.1 (D) 04/01/2017
39 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2016
41 Thiết kế mạch điện tử I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
43 Máy tự động 5 6 C 6 (C) 17/06/2017
44 Thực hành Nguội 5.5 C 5.5 (C)
45 Cơ điện tử 2 4.5 5 D 5 (D) 12/06/2017
46 CAD/CAM 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2017
47 Robot công nghiệp 5.5 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
48 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
49 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Kỹ năng giao tiếp I (I)
52 Thực hành Cơ điện tử (I)
53 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
54 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 17/02/2017
55 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2016
57 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 02/02/2016
58 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 22/08/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
60 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 11/02/2017
61 Phương pháp tính I (I)
62 Cơ điện tử 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo