Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tiến
Mã sinh viên: 0941020131
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 09/01/2015 05/02/2015
3 Cơ khí đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2015
13 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2015 ĐPK
14 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 15/07/2015
16 Cơ lý thuyết 0 ** 2.7 ** F ** ** 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2016
18 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
19 Thuỷ lực đại cương ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2015
21 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
24 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
26 Pháp luật đại cương 1 2.5 F 2.5 (F) 14/12/2016
27 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2017
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 6 C 6 (C) 13/06/2017
29 Tiếng Anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2016
30 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 18/06/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 9 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2016
34 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
36 Cơ điện tử 1 0 2.3 F 2.3 (F) 28/12/2016
37 Kỹ thuật điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
38 Kỹ thuật tự động hoá 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2016
41 Thiết kế mạch điện tử I (I)
42 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2017
43 Máy tự động 1.5 3.3 F 3.3 (F) 17/06/2017
44 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Cơ điện tử 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2017
47 CAD/CAM 7.5 8 B 8 (B) 01/08/2017
48 Robot công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
49 Thực hành Cơ điện tử (I)
50 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 D 5 (D) 17/02/2017
54 Cơ lý thuyết 9 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2016
55 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
56 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 01/09/2015
57 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2016
58 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2016
59 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
60 Thực hành Robot công nghiệp 0 F (I)
61 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2017
62 Cơ điện tử 1 6 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2017 ĐPK
63 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo