Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Phúc
Mã sinh viên: 0941020133
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 9 9.2 A 9.2 (A) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/07/2015
13 Vật lý 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 2.5 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
17 Cơ lý thuyết 6.5 7 B 7 (B) 02/09/2015
18 Kỹ thuật lập trình 7 6.6 C 6.6 (C) 28/01/2016
19 Hóa học đại cương 6.5 6 C 6 (C) 25/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
21 Thuỷ lực đại cương 7 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
22 Chi tiết máy 1 3.4 F 3.4 (F) 28/12/2015
23 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 01/01/2016
24 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
26 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
27 Pháp luật đại cương I (I)
28 Kỹ thuật điện tử I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2017
30 Tiếng Anh 2 0 2.1 F 2.1 (F) 08/07/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
35 Lý thuyết điều khiển 0 2.3 F 2.3 (F) 14/07/2016
36 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
38 Cơ điện tử 1 1 2.3 F 2.3 (F) 28/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
42 Thiết kế mạch điện tử 8.5 7.9 B 7.9 (B) 20/12/2016
43 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 20/12/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2016
45 Kỹ năng giao tiếp I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Máy tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 17/06/2017
48 Thực hành Nguội 6 C 6 (C)
49 Cơ điện tử 2 3 4.2 D 4.2 (D) 12/06/2017
50 CAD/CAM 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2017
51 Robot công nghiệp 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
52 Thực hành Cơ điện tử (I)
53 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
54 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 D 5 (D) 24/08/2017
56 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2016
57 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2016
58 Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 27/08/2016
59 Kỹ thuật điện 0 1 F 1 (F) 31/08/2016
60 Lý thuyết điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2017
61 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2017
62 Cơ điện tử 1 2 3 F 3 (F) 28/08/2017
63 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo