Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt An
Mã sinh viên: 0941020134
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2015
2 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2015
3 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
4 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2015
5 Vật lý 1 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2015 06/03/2015
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
7 Tiếng Anh CLC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
9 Tiếng Anh CLC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 15/07/2015
10 Cơ lý thuyết (CLC) 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 03/07/2015 03/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2015
12 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
16 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2015
17 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
18 Hóa học 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/06/2015
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2017
20 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2016
23 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 7 B 7 (B)
24 Phương trình vi phân (CT CLC) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2016
25 Tiếng Anh CLC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
26 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0.5 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
27 Nguyên lý máy 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2015
28 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2015
29 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 22/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 06/05/2016
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 F 3 (F) 28/06/2016
32 Kỹ thuật điện 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/07/2016
33 Nguyên lý cắt (CT CLC) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
34 Tiếng Anh CLC 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
35 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
36 CADD (CT CLC) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
37 Vật lý 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2016
38 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 7 B 7 (B)
39 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
40 Máy cắt (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2016
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
43 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2017
45 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
46 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 13/12/2016
47 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
48 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
49 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
50 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
51 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
52 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 17/06/2017
53 CADD2 (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 09/08/2017
54 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
55 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
56 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
57 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
58 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
59 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
60 Đồ án công nghệ CTM (I)
61 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
62 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
63 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
64 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/05/2017
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 16/02/2017
66 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2017
67 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo