Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Tuyến
Mã sinh viên: 0941020139
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 01/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
13 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2015
16 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.6 A 8.6 (A) 28/01/2016
17 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 0 1.3 F 1.3 (F) 11/01/2016
20 Chi tiết máy 1 3.4 F 3.4 (F) 28/12/2015
21 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
23 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Thuỷ lực đại cương I (I)
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 2.2 F 2.2 (F) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Lý thuyết điều khiển 0 1.6 F 1.6 (F) 14/07/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
31 Cảm biến và hệ thống đo lường ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Cơ điện tử 1 I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Máy tự động I (I)
37 Cơ điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2016
40 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo