Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Lương
Mã sinh viên: 0941020140
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
13 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2015
16 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2016
17 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
20 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2015
21 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
22 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
24 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
25 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
31 Thiết kế mạch điện tử I (I)
32 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
34 Cơ điện tử 1 5 5.6 C 5.6 (C) 28/12/2016
35 Kỹ thuật điện tử 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
37 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
40 Máy tự động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2017
41 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
43 Cơ điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2017
44 CAD/CAM 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2017
45 Robot công nghiệp 5 6 C 6 (C) 14/06/2017
46 Thực hành Cơ điện tử (I)
47 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
48 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
49 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2016
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2017
53 Pháp luật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/02/2017
54 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 07/03/2016
55 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo