Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thường
Mã sinh viên: 0941020150
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/07/2015 13/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2015
13 Vật lý 1.5 4.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/07/2015 16/08/2015
14 Sức bền vật liệu 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/07/2015 11/08/2015
16 Toán cao cấp 1 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2017
18 Kỹ năng giao tiếp I (I)
19 Tiếng Anh 1 3 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
21 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
22 Thuỷ lực đại cương 0 1 F 1 (F) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
24 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
25 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 5 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 4 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
33 Tiếng Anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
35 Cơ điện tử 1 2 3.6 F 3.6 (F) 28/12/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2017
38 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9 A 9 (A) 20/12/2016
39 Phương pháp tính 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/12/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2016
41 Kỹ thuật điện tử I (I)
42 Máy tự động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2017
43 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
45 Cơ điện tử 2 2 3.3 F 3.3 (F) 12/06/2017
46 CAD/CAM 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2017
47 Robot công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
48 Thực hành Cơ điện tử (I)
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
52 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.6 C 5.6 (C) 18/02/2016
54 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
55 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017 ĐPK
56 Tiếng Anh 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2017
57 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 01/09/2015
58 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 07/03/2016
59 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 22/08/2016
60 Thuỷ lực đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
61 Kỹ thuật vi điều khiển 9 9 A 9 (A) 23/08/2016
62 Cơ điện tử 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo