Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Hậu
Mã sinh viên: 0941020152
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2015 ĐPK
13 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2015 ĐPK
14 Sức bền vật liệu 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2015
16 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2015
17 Toán cao cấp 1 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 02/09/2015 22/09/2015
18 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.6 A 8.6 (A) 28/01/2016
19 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
20 Thuỷ lực đại cương 1 2 F 2 (F) 11/01/2016
21 Chi tiết máy 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/12/2015
22 Kỹ thuật điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
23 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 5.5 6 C 6 (C) 14/07/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
32 Thiết kế mạch điện tử I (I)
33 Tiếng Anh 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2017
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
35 Cơ điện tử 1 4 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
36 Kỹ thuật điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 7 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
39 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 20/12/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2017
42 Máy tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2017
43 Pháp luật đại cương 4 3.7 F 3.7 (F) 05/07/2017
44 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
45 Cơ điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2017
46 CAD/CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
47 Robot công nghiệp 3.5 4 D 4 (D) 14/06/2017
48 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
49 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2016
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8 B 8 (B) 17/02/2017
54 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 24/02/2017
55 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2016
56 Pháp luật đại cương 7 6 C 6 (C) 01/09/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017
58 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 24/02/2017
60 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
61 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo