Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Luyện
Mã sinh viên: 0941020153
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 5 D 5 (D) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
13 Vật lý 9 8.9 A 8.9 (A) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/07/2015 11/08/2015
16 Hình họa 10 9.7 A 9.7 (A) 24/08/2017
17 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2016
18 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
20 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
21 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2015
22 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
23 CAD 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
25 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
26 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 7 7.4 B 7.4 (B) 14/07/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.8 A 9.8 (A) 24/06/2016
31 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
33 Cơ điện tử 1 5 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2016
34 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
36 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2016
37 Phương pháp tính 7 8 B 8 (B) 20/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2016
39 Kỹ thuật điện tử I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.6 A 8.6 (A) 09/07/2017
41 Máy tự động 5.5 6 C 6 (C) 17/06/2017
42 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
43 Thực hành Nguội 6.5 C 6.5 (C)
44 Cơ điện tử 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
46 CAD/CAM 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2017
47 Robot công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
48 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
49 Thực hành Cơ điện tử (I)
50 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.6 F 2.6 (F) 18/02/2016
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.3 F 3.3 (F) 29/08/2016
54 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2016
55 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.2 A 9.2 (A) 21/08/2017
56 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2017
59 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
60 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo