Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Quyết
Mã sinh viên: 0941020155
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 6 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2015 01/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 5 3.4 5.1 F D 5.1 (D) 24/06/2015 07/08/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
13 Vật lý 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 15/07/2015
16 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
17 Máy tự động 7 7.4 B 7.4 (B) 03/11/2017
18 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
20 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
22 Thuỷ lực đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 28/12/2015
24 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
25 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
27 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 6 6.4 C 6.4 (C) 14/07/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 1 F 1 (F) 24/06/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
35 Cơ điện tử 1 6.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
38 Thiết kế mạch điện tử 9.5 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2016
40 Kỹ thuật điện tử I (I)
41 Máy tự động 0 2.7 F 2.7 (F) 17/06/2017
42 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
45 Cơ điện tử 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 CAD/CAM 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2017
48 Robot công nghiệp 2.5 3.7 F 3.7 (F) 14/06/2017
49 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
50 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2016
54 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2016
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
56 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 01/09/2016
57 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2017
59 Kỹ thuật vi điều khiển 8.5 8.4 B 8.4 (B) 11/02/2017
60 Robot công nghiệp 8 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo