Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đình Phượng
Mã sinh viên: 0941020157
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
2 Toán ứng dụng 1 7 7.6 B 7.6 (B) 31/01/2015
3 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
4 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2015
5 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6.5 7 B 7 (B) 05/02/2015
7 Tiếng Anh CLC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
9 Tiếng Anh CLC 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2015 ĐPK
10 Cơ lý thuyết (CLC) 0 ** 2 ** F ** ** 03/07/2015 03/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2015
12 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2015
16 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
17 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
18 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.6 B 7.6 (B) 24/01/2016
21 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 7 B 7 (B)
22 Phương trình vi phân (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 03/01/2016
23 Tiếng Anh CLC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2015
24 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2016
25 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 27/12/2015
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 16/12/2015
27 Chi tiết máy 7 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 06/05/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 28/06/2016
30 Kỹ thuật điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2016
31 Nguyên lý cắt (CT CLC) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
32 Tiếng Anh CLC 4 8 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
33 Kiến tập 2 (CT CLC) 9.5 A 9.5 (A)
34 CADD (CT CLC) 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2016
35 Vật lý 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
36 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
37 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 7 B 7 (B)
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Máy cắt (CT CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2016
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 14/12/2016
42 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2017
44 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
45 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 26/12/2016
47 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
48 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
49 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2017
50 CADD2 (CT CLC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/08/2017
51 Đồ gá 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2017
52 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
53 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
54 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
55 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
56 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
57 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
58 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
59 Đồ án công nghệ CTM (I)
60 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
61 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
62 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
63 Cơ lý thuyết 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016
64 Vật lý 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo