Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tiến Trung
Mã sinh viên: 0941020158
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1.5 4.5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 09/01/2015 05/02/2015
3 Cơ khí đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 01/07/2015 08/08/2015
13 Vật lý 3 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/07/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2016
17 Kỹ thuật điện I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
19 Kỹ thuật lập trình 9.5 9 A 9 (A) 28/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
21 Hóa học đại cương 7.5 7 B 7 (B) 25/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 28/12/2015
25 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
26 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
27 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 1.7 F 1.7 (F) 24/06/2016
33 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thiết kế mạch điện tử I (I)
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
36 Cơ điện tử 1 3 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
38 Kỹ thuật điện tử 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
39 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2017
41 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
42 Phương pháp tính 6.5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6 C 6 (C) 17/12/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
45 Máy tự động 0 2.3 F 2.3 (F) 17/06/2017
46 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
47 Cơ điện tử 2 6 6 C 6 (C) 12/06/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
49 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2017
50 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
52 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
53 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Thực hành Cơ điện tử (I)
56 Toán cao cấp 2A 7 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
57 Cơ lý thuyết 0 2.7 F 2.7 (F) 20/02/2016
58 Thuỷ lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2017
59 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2017
60 Tiếng Anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2016
61 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2017
62 Cơ điện tử 1 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2017 ĐPK
63 Robot công nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo