Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thái Hà
Mã sinh viên: 0941020163
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1 1 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 09/01/2015 09/03/2015 ĐPK
3 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/07/2015 08/08/2015
13 Vật lý 5 6 C 6 (C) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 2.5 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 15/07/2015 11/08/2015
16 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
17 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 25/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
20 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2015
21 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
22 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
24 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 08/07/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 3.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Lý thuyết điều khiển 3 4.4 D 4.4 (D) 14/07/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
31 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
33 Thiết kế mạch điện tử I (I)
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
35 Cơ điện tử 1 2 3 F 3 (F) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
38 Kỹ thuật điện tử 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2016
39 Kỹ thuật tự động hoá 2.5 3.7 F 3.7 (F) 13/01/2017 ĐPK
40 Phương pháp tính 0.5 2.2 F 2.2 (F) 20/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2016
42 Máy tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2017
43 Pháp luật đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 05/07/2017
44 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
46 Cơ điện tử 2 4 4.7 D 4.7 (D) 12/06/2017
47 CAD/CAM 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
48 Robot công nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
49 Thực hành Cơ điện tử (I)
50 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
51 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
52 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
53 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 22/02/2016
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7 B 7 (B) 18/02/2016
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2016
56 Kỹ thuật điện 1 3 F 3 (F) 31/08/2016
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
58 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 22/02/2017
59 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2017
60 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2017
61 Cơ điện tử 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2017
62 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo