Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Hân
Mã sinh viên: 0941020164
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1.5 0 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 09/01/2015 05/02/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/07/2015 13/08/2015
12 Toán cao cấp 2A ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 3.5 4.6 D 4.6 (D) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 15/07/2015
16 Toán cao cấp 1 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/09/2015 22/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2016
18 Hóa học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 2.5 2.7 F 2.7 (F) 11/01/2016
20 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2015
21 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
22 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
24 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 06/07/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5 D 5 (D) 24/06/2016
32 Thiết kế mạch điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
33 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
35 Cơ điện tử 1 2 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 5 5 D 5 (D) 27/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
39 Phương pháp tính 2 2.7 F 2.7 (F) 20/12/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2016
41 Sức bền vật liệu I (I)
42 Kỹ thuật điện tử I (I)
43 Máy tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2017
44 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
46 Cơ điện tử 2 6.5 6 C 6 (C) 12/06/2017
47 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2017
48 Robot công nghiệp 0 2 F 2 (F) 14/06/2017
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
51 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
52 Thực hành Cơ điện tử (I)
53 Kỹ năng giao tiếp 8 7.9 B 7.9 (B) 24/02/2017
54 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8 B 8 (B) 23/08/2017
56 Toán cao cấp 2A 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
57 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
58 Phương pháp tính 10 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2017
59 Cơ điện tử 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2017
60 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016
61 Robot công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo