Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phương
Mã sinh viên: 0941020172
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/01/2015 05/02/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
13 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2015
16 Cơ khí đại cương 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 22/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016
19 Kỹ thuật lập trình 8 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
20 Hóa học đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 25/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
22 Thuỷ lực đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 1 3.5 F 3.5 (F) 28/12/2015
24 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
25 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
27 Kỹ năng giao tiếp I (I)
28 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 15/07/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 5 6.1 C 6.1 (C) 14/07/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
37 Cơ điện tử 1 1 2.2 F 2.2 (F) 28/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
39 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 6 6 C 6 (C) 27/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2017
42 Phương pháp tính 9 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2016
44 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
45 Cơ điện tử 1 I (I)
46 Máy tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 17/06/2017
47 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
49 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
50 CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2017
51 Robot công nghiệp 7 7 B 7 (B) 14/06/2017
52 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
55 Thực hành Cơ điện tử (I)
56 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
57 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 08/12/2016
58 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
59 Sức bền vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 17/02/2017
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
61 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 08/09/2016
62 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2017
63 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 01/03/2016
64 Thiết kế mạch điện tử 10 9.4 A 9.4 (A) 23/08/2017
65 Cơ điện tử 1 1.5 3.2 F 3.2 (F) 28/08/2017
66 CAD/CAM 7 7.6 B 7.6 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo