Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bạo
Mã sinh viên: 0941020175
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 28/07/2015 ĐPK
12 Toán cao cấp 2A 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
13 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2015
16 Kỹ thuật lập trình 10 9.9 A 9.9 (A) 28/01/2016
17 Hóa học đại cương 9.5 9 A 9 (A) 25/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
20 Chi tiết máy 1 3.5 F 3.5 (F) 28/12/2015
21 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2016
22 CAD 7 7 B 7 (B) 29/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
24 Tiếng Anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/07/2016
29 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2016
31 Tiếng Anh 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2017
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
33 Cơ điện tử 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
35 Kỹ thuật điện tử 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 04/01/2017
38 Phương pháp tính 8.5 9 A 9 (A) 20/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
41 Máy tự động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2017
42 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
43 Cơ điện tử 2 8 8 B 8 (B) 12/06/2017
44 CAD/CAM 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2017
45 Robot công nghiệp 10 9 A 9 (A) 14/06/2017
46 Thực hành Cơ điện tử (I)
47 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
48 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
49 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.5 A 8.5 (A) 18/02/2016
50 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2017
52 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2017
53 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/03/2016
54 Thiết kế mạch điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 23/08/2017
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 10 9.9 A 9.9 (A) 26/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo