Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Duy Hậu
Mã sinh viên: 0941020176
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/01/2015 05/02/2015
3 Cơ khí đại cương 3.5 5 D 5 (D) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 1.5 6.5 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 01/07/2015 08/08/2015
13 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
16 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2016
18 Hóa học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
20 Thuỷ lực đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
21 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2015
22 Kỹ thuật điện 2 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
23 CAD 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
26 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 3 3.2 F 3.2 (F) 24/06/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
33 Cơ điện tử 1 I (I)
34 Kỹ thuật điện tử I (I)
35 Tiếng Anh 3 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
37 Cơ điện tử 1 3 3.7 F 3.7 (F) 28/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
39 Kỹ thuật tự động hoá 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
41 Thiết kế mạch điện tử 6 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2016
42 Phương pháp tính 7.5 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 B 7 (B) 17/12/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
45 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
46 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2017
47 Robot công nghiệp 2 3.8 F 3.8 (F) 14/06/2017
48 Máy tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2017
49 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
53 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
54 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
55 Kỹ thuật vi điều khiển 8 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2016
56 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
58 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 08/09/2016
59 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 31/08/2016
60 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2016
63 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
64 Cơ điện tử 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2017
65 Robot công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo